- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
này:这 - nay:现在、目前
----------- Nay --------------
---- Nay CLUB tiếng VN ta đã có rất nhiều bạn rồi! (如今我们越语角已经有很多朋友啦!)
2: 今, 本 -------
---- sáng nay = sáng hôm nay = sáng ngày nay,(今早,今晨).
3: 以来 -----
---- Sáu tháng đầu năm nay mình vẫn đang thất nghiệp ở nhà.(今年上半年以来我一直失业待家.)
1: 这, 本, 此 -----
tháng này(这一个月),năm này(这一年), giờ phút này(这个时刻), việc này(这件事),
---- Này, mày đứng lại cho tao! (喂! 你给我站住!)
3: 助语词, 用以叙述事物的多样性 ------
này xe xích-lô, vv---(北部湾路上有各种各样的车:小轿车呀,货车呀,出租车呀,摩的呀,三轮车呀,等等---)
责编:李亚林
上一篇:越语的一些词汇
下一篇:教你一句用越南语骂人的话
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>