- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
em 弟,妹
ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡
gặp 会面,见面
ghế 椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭,
ghi 记
giá cả 价格
gia 加,家
giá 价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽,
giải 解,缴,退,付,休,大龟
gian *诈,间(*,艰,间)
giao 交,蛟,交(节)令
giặt và là 洗和熨
giầy =giày 鞋,靴,蹂躏,践踏,摧残
giấy tiêm chủng 接种证书
gìn =giữ
giới 界,线,介
giống như đúc 逼真,一模一样
giống 种类,种儿,牛痘,相似,海鱼,用米粉捏的动物
giữ gìn 保护,保持
giùm 帮忙,暂建,代,
giúp 帮助
gọi 叫,喊,使唤,称呼,称谓,召集,集
gửi tiền 寄钱,汇款,存款
Hà Nội 河内
hà 河,何,荷,苛,呵,语气词,牛蹄,牡蛎
hai tút thuốc lá 两条烟
hân hạnh 高兴,荣幸
Hàn 翰林,寒,焊,韩(国)
hàng hóa 货物
hành lý 行李,行装
hành 行,做,虐待,葱
hấp dẫn 吸引
hát唱歌,唱戏
hay 或者,好,精,棒,妙,爱,喜,经常,知道
hề 曾经,关系,小丑,把戏
hết 完,尽,光,了结,完成,全部
hiện 现,显现
hiểu 懂,明白,领会,理解
hộ chiếu 护照
Hồ 胡,湖,狐,糊,蝴,葫,
hóa ra 敢情,原来,变成
hoa 花,大写,天花,摇摆,
hoan 欢
Hóa化
hỏi thăm 问候,询问,打听
hồi 回,茴(香)八角,返,时候
hội 会,绘,汇
hỏi 问,询问,打听,提亲,索取,要账,粉卷
hôm qua 昨天
hơp đồng 合同
hợp 合
hướng dẫn viên 导游
hưởng 享,享酬,享受,,音响,影响
hút thuốc 抽烟
hưu rồi 退休
huy (徽,辉)
hy vọng 希望
in 印,晒,洗
kệ 别管
kén 茧,选择,膀胱结石
kết 结,结交
khách 客,人,者,喜鹊
khách sạn 旅馆,客栈,招待所,迎宾馆
khai báo 申报,登记,呈报
khám 检查,监狱,龛
khí 气,器,弃,略微,精液
khổ 苦,形态,幅,度,钢筘
khoa răng 牙科
khóa 锁头,捏紧,次,届,年度,期限,税课,谱表
khoảng 大约,(空)间,时段
khỏe 健康
khỏi 痊愈,免致,离开
không sao 不妨,没关系,不要紧
khứ hồi 来回,往返
kia 那,隔一天或年
kiểm 查点,检点,脸,检,
kinh tế 经济
kỷ (荼)几,多少,纪
kỷ niệm 纪念
ký 签署,交押,记,寄,
lá 叶(子),页,张,面(用作叶子状物的量词)
lạc nghiệp 乐业
lại 来,回,又,还,再,复,过,官吏
lãi 利,嫌取,蛔虫,条虫,
làm ăn 营生,谋生,经营
làm gì干嘛,怎能,哪会
làm ơn 行善,施恩,做好事,劳驾
làm việc 工作
lắm 甚,很,多,,特别
lần 次,重,道,层,沿着,倍,捻,,摸
lập 立
lâu 长久,相距
lẻ 单(数),奇(数),挂零,合(容量名),
lên 登,上,升,显现,紧,
lịch 历法,日历,日程表(历)
liên 莲花,连,联
lô 区域,部分,宗,批,堆,公斤,包厢
loại 这种,(种)类,淘态,清除,放弃
lợi 利
lớn 大,生长
lòng 心,肚子,井,
lúc 时候,时刻,一下子
Lý Huy 李辉
责编:李亚林
上一篇:越南语概况
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>