- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
生词:
tên 名字
là 是(判断词)
gì 什么
xin 请,请求
cho 让,允许
biết 知道,了解
quý danh 贵姓名 大名
Lý Huy 李辉
Nguyễn Thị Liên 阮氏莲
giới thiệu 介绍
Đức 阿德
Hồ 阿虎
với 和,跟
bạn 朋友
bạn thân 好朋友
tự 自己
Nguyễn Văn Đức 阮文德
năm nay 今年
bao nhiêu 多少
tuổi 岁,年龄
đây 这(个)
kia 那(个)
cái (量词)个、件、条……
bộ (量词)套、部
áo dài 越南旗袍
người 人
Trung Quốc 中国
hỏi 问,询问
thưa 敬语(后加人称代词)
đến 来,到
Việt Nam 越南
bao giờ 什么时候
tuần 周、星期
trước 前、前面
hướng dẫn 引导、带领
du lịch 旅游
vâng 是、好、对(表示肯定)
sao 怎么
vì 因为
hôm nọ 那天,某一天
thấy 看见
đang 正在
tình hình 情况
về 关于
Quảng Trường Ba Đình 巴亭广场
các 各(位)
khách 客人
khu 区、区域
tập thể 集体
gồm 包括
có 有
ngôi 座、幢
nhà 房子、楼房
ở 居住
của …的(表所属)
đẹp 美丽、漂亮
quá 太、特别
thuộc 属于
ngoại ô 郊区、城外
nhiều 多、很多
cây cối 树木
không khí 空气
trong sạch 新鲜、清洁
责编:李亚林
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>