- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
第二课 介绍
常用语句:
11.Tên anh là gì? (Anh tên là gì?) 你叫什么名字?
12.Xin ông cho biết quý danh? 请问您怎么称呼?
13.Tên tôi là Lý Huy. 我叫李辉。
14.Chị có phải là Nguyễn Thị Liên không? 你是阮氏莲吗?
15.Xin giới thiệu với Đức, đây là Hổ,bạn thân tôi.
阿德,请让我介绍一下,这是阿虎,我的好朋友。
16.Xin tự giới thiệu,tôi là Nguyễn Văn Đức.
自我介绍一下,我叫阮文德。
17.Năm nay anh bao nhiêu tuổi? 你今年多大了?
18.Năm nay tôi 25 tuổi. 我今年25岁。
19. Đây (kia) là cái gì? 这(那)是什么?
20. Đây (kia) là bộ áo dài. 这(那)是一套越南旗袍。
责编:李亚林
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>