当前位置:首页 > 全部子站 > 外语类 > 越南语

越南语副词hàng的用法

来源:长理培训发布时间:2017-07-05 11:35:24

 1、置于表时间的名词前,意为"每一",也可写作hằng。

-Hàng ngày,tôi dậy lúc 6 giờ sáng.

我每天早上6点起床。

-Chủ nhật hàng tuần,mẹ đều đi nhà thờ.

每天星期天,妈妈都去教堂。

-Hàng năm,các hội chợ quốc tế đều tổ chức tại thành phố này.

每年,各种国际展览会都在这个城市举办。

2、置于表数量的名词前,表示一家家多,意为"成,上"。

-Hàng chục nghìn trẻ em Việt Nam bị mắc bệnh do sự tác động của chất độc màu da cam.

由于受落叶剂的影响,越南有上万名小孩患上各种疾病。

-Hàng triệu người bị nhiễm HIV/AIDS.

上百万人染上了艾滋病毒。

-Quỹ tiền tệ quốc tế đã viện trợ hàng trăm triệu đô la cho quốc gia này.

国际货币基金组织向这个国家提供了上亿美元的援助。

责编:李亚林

发表评论(共0条评论)
请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点,发表审核后显示!

国家电网校园招聘考试直播课程通关班

  • 讲师:刘萍萍 / 谢楠
  • 课时:160h
  • 价格 4580

特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关

配套通关班送国网在线题库一套

课程专业名称
讲师
课时
查看课程

国家电网招聘考试录播视频课程

  • 讲师:崔莹莹 / 刘萍萍
  • 课时:180h
  • 价格 3580

特色解密新课程高频考点,免费学习,助力一次通关

配套全套国网视频课程免费学习

课程专业名称
讲师
课时
查看课程
在线题库
面授课程更多>>
图书商城更多>>
在线报名
  • 报考专业:
    *(必填)
  • 姓名:
    *(必填)
  • 手机号码:
    *(必填)
返回顶部