当前位置:首页 > 全部子站 > 外语类 > 越南语

越南语-数词

来源:长理培训发布时间:2017-07-05 13:04:10

 数词

1. Số từ chỉ số lượng
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Linh,lẻ,không 零 mười một 十一 mười lăm十五
Hăm nhăm ,hai lăm 25 măm nhăm 55
mười ngàn 10000 năm mươi ngàn 50000 trăm nghìn 十万
tám trăm chín mươi nghìn 八十九万
một tỷ 十亿 nhiều 多 ít 少 độ 大约
序数词
thứ nhất 第一 thứ hai 第二
thứ tư 第四
Phẩy 小数点 một phần tư 四分之一
Hai phần ba 三分之二 chín mươi phần trăm
4. Bội số 倍数
Gấp đôi 加一倍,翻一翻 tãng hai lần 增加一倍
5. Lượng từ 量词
Cái 张,把,个,件 cây số 公里
Gam 克 hào 角
Tấn 吨 xe đạp 自行车
Xăng-ti-mét 厘米 gạo 大米,稻米
CÂU 句子
这辆自行车多少钱?
四十万越盾
给我十公斤大米
从这里到顺化要多少公里
大约一百公里

责编:李亚林

发表评论(共0条评论)
请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点,发表审核后显示!

国家电网校园招聘考试直播课程通关班

  • 讲师:刘萍萍 / 谢楠
  • 课时:160h
  • 价格 4580

特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关

配套通关班送国网在线题库一套

课程专业名称
讲师
课时
查看课程

国家电网招聘考试录播视频课程

  • 讲师:崔莹莹 / 刘萍萍
  • 课时:180h
  • 价格 3580

特色解密新课程高频考点,免费学习,助力一次通关

配套全套国网视频课程免费学习

课程专业名称
讲师
课时
查看课程
在线题库
面授课程更多>>
图书商城更多>>
在线报名
  • 报考专业:
    *(必填)
  • 姓名:
    *(必填)
  • 手机号码:
    *(必填)
返回顶部