- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
数词
1. Số từ chỉ số lượng
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Linh,lẻ,không 零 mười một 十一 mười lăm十五
Hăm nhăm ,hai lăm 25 măm nhăm 55
mười ngàn 10000 năm mươi ngàn 50000 trăm nghìn 十万
tám trăm chín mươi nghìn 八十九万
một tỷ 十亿 nhiều 多 ít 少 độ 大约
序数词
thứ nhất 第一 thứ hai 第二
thứ tư 第四
Phẩy 小数点 một phần tư 四分之一
Hai phần ba 三分之二 chín mươi phần trăm
4. Bội số 倍数
Gấp đôi 加一倍,翻一翻 tãng hai lần 增加一倍
5. Lượng từ 量词
Cái 张,把,个,件 cây số 公里
Gam 克 hào 角
Tấn 吨 xe đạp 自行车
Xăng-ti-mét 厘米 gạo 大米,稻米
CÂU 句子
这辆自行车多少钱?
四十万越盾
给我十公斤大米
从这里到顺化要多少公里
大约一百公里
责编:李亚林
上一篇:常见越南语口语(一)在餐厅
下一篇:常用交通越南名词
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>