- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。 3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。 5. Đầu voi đuôi chuột: 虎头蛇尾。 7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。 9. Dễ như trở bàn tay: 探囊取物。 11Đường nào cũng đến La Mã 条条大路通罗马;殊途同归;百川归海 13/. xa rời thực tế /脱离实际 15/. xả thân cứu người / 舍己救人 17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德优美才是真美 19/. xơ xác tiêu điều / 凋谢零落 20.Anh em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不来 英雄难过美人关 23.Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊补牢 ; 贼走关门 ; 临渴掘井 25. Hữu xạ tự nhiên hương --> 有麝自然香,何必当风立 朱门酒肉臭,路有冻死骨 拣精拣肥 学如逆水行舟,不进则退 替罪羔羊 弃暗投明 溜之大吉 33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁 否极泰来 可惜一枝花,插在牛屎粑 饥时一口,饱时一斗 才被打雷,又遭火烧 / 刚离虎口,又入狼窝 唇亡齿寒 一失足成千古恨 爱走夜路总要撞鬼 得道忘师,得鱼忘筌 样样皆通,样样稀松 / 万事皆通,但一无所长 冒天下之大不韪 酒肉朋友,没钱分手 风烛残年 |
责编:李亚林
上一篇:常见电脑术语中越对照
下一篇:常见越南语口语(一)在餐厅
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>