当前位置:首页 > 全部子站 > 外语类 > 越南语

越南语词组的用法3

来源:长理培训发布时间:2017-07-05 12:07:15

 3、形容词性联合词组

sạch sẽ,sáng sủa 干净、明亮

xa hay gần 远或近

vừa ngắn vừa chật 又短又窄

hoặc ít hoặc nhiều 或多或少

đã bền lại rẻ 既耐用又便宜

gay go,gian khổ vàliên tục 激烈的、艰苦的、持久的

Người thợ khéo thì gỗ to,nhỏ,thẳng,cong, đều tùy chỗ mà dùng được.

一名能工巧匠,无论木料大、小、曲、直,都能物尽其用。

Công, nông,trí chúng ta đoàn kết chặt chẽ,thì chúng ta,sẽ khắc phục được mọi khó khăn trở ngại,chúng ta sẽ thắng lợi trong công việc củng cố miền Bắc,chiếu cố miển Nam,củng cố hòa bình và thực hiện thống nhất nước nhà.

我们工人、农民、知识分子紧密地团结在一起,就能克服一切困难、阻碍。就能在巩固北方、照顾南方、巩固和平和实现祖国统一的事业中取得胜利

责编:李亚林

发表评论(共0条评论)
请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点,发表审核后显示!

国家电网校园招聘考试直播课程通关班

  • 讲师:刘萍萍 / 谢楠
  • 课时:160h
  • 价格 4580

特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关

配套通关班送国网在线题库一套

课程专业名称
讲师
课时
查看课程

国家电网招聘考试录播视频课程

  • 讲师:崔莹莹 / 刘萍萍
  • 课时:180h
  • 价格 3580

特色解密新课程高频考点,免费学习,助力一次通关

配套全套国网视频课程免费学习

课程专业名称
讲师
课时
查看课程
在线题库
面授课程更多>>
图书商城更多>>
在线报名
  • 报考专业:
    *(必填)
  • 姓名:
    *(必填)
  • 手机号码:
    *(必填)
返回顶部