当前位置:首页 > 全部子站 > 外语类 > 越南语

越南语词组的用法8

来源:长理培训发布时间:2017-07-05 12:02:43

 主谓词组

主谓词组是由主语和谓语两部分组成。主语是陈述的对象,一般表示人或事物,多是名词或代词。谓语是陈述的部分,一般表示动作或性状,多是动词或形容词。

(1)谓语是动词

mẹ về 妈妈回来

em hát 妹妹唱歌

thầy giáo hỏi 老师问

sinh viên trả lời 学生回答

chúng tat hi đua 我们竞赛

(2)谓语是形容词

không khí trong sạch 空气清新

thái độ lạnh lung 态度冷淡

tình cảm mềm yếu 感情脆弱

mặt trời đỏ chói 太阳红艳艳

phong thái ung dung 风度潇洒

(五)复指词组

两个以上的词语指同一样的事物,作同一个成分,构成复指词组。

Chúng tôi-các chiến sĩ đơn vị X xin cám ơn đồng bào.

我们X部队的战士们感谢同胞们。

Làng tôiđây có độ hai trăm hộ.我们村这儿大约有二百户人家。

Anh Baanh ấy tài thật! 三哥他真行!

Chúng ta tiến bộ nhiều về một mặt nội chính,ngoại giao,quân sự,kinh tế,văn hóa.

我们在内政、外交、军事、经济、文化各方面都有了长足的进步。

Về danh lam thắng cảnh,Vĩnh Phúc có núi Tam Đảo,nơi nghỉ mát nổi tiếng.

在名胜古迹方面,永福省境内有著名的避暑胜地三岛山。

责编:李亚林

发表评论(共0条评论)
请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点,发表审核后显示!

国家电网校园招聘考试直播课程通关班

  • 讲师:刘萍萍 / 谢楠
  • 课时:160h
  • 价格 4580

特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关

配套通关班送国网在线题库一套

课程专业名称
讲师
课时
查看课程

国家电网招聘考试录播视频课程

  • 讲师:崔莹莹 / 刘萍萍
  • 课时:180h
  • 价格 3580

特色解密新课程高频考点,免费学习,助力一次通关

配套全套国网视频课程免费学习

课程专业名称
讲师
课时
查看课程
在线题库
面授课程更多>>
图书商城更多>>
在线报名
  • 报考专业:
    *(必填)
  • 姓名:
    *(必填)
  • 手机号码:
    *(必填)
返回顶部