- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
固定词组:
làm trâu ngựa 做牛马 gan cóc tía 胆大包天
thẳng ruột ngựa 直肠子 đi đường vòng 走弯路
anh hùng rơm 纸老虎(稻草英雄)
bạn nối khố 总角之交 rõ mồn một 一清二楚
buổi đực buổi cái 三天打鱼两天晒网
châu chấu đá voi 蜉蝣撼大树(蚱蜢踢大象)
được voi đòi tiên 得陇望蜀(得了大象,还要天仙)
mềm nắn rắn buông 欺软怕硬
lòng chim dạ cá 居心叵测(鸟心鱼腹,难以捉摸)
giấu đầu hở đuôi 藏头露尾 môi hở răng lạnh 唇亡齿寒
责编:李亚林
上一篇:越南语词的兼类1
下一篇:越南语词组的用法13
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>