- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
(四) 、名词、单位词兼类:一些名词可作单位词用。如quả (果子), cây(树) , lá (叶), bát (碗), cốc(杯) , chai(瓶) , hộp(盒) , thìa(勺) , bánh(饼) 等。例如:
名 词 单 位 词
cây ăn quả 果树 một quả bong 一个球
hai cây 两棵树 một cây nến 一枝蜡烛
một cái bát 一个碗 một bát cơm 一碗饭
ăn bánh 吃饼 một bánh xà-phòng 一块肥皂
责编:李亚林
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>