当前位置:首页 > 全部子站 > 外语类 > 越南语

越南语语气词用法2

来源:长理培训发布时间:2017-07-05 11:46:32

 (二)祈使语气词

đi: 催促

Anh nói đi! 你说吧! Hát đi! 唱吧!

Chúng ta xem chiếu bóng đi! 咱们去看电影吧!

Ta cùng vào phố mua sách đi! 咱们一起进城买书吧!

nào: 要求,相邀

Các ông,các bà cho chúng tôi nhờ nào! 老爷、太太们帮帮我们吧!

Cố lên nào! 加油啊!

Thử nói để ta nghe nào! 说说让我们听听!

Đi đi nào! 走吧!

Nào, đi tập thể dục! 做操去吧!

Nào,bây giờ đi họp nào! 走,开会去!

với: 一般放在肯定句后面,表示恳求的语气。

Anh cho em cùng đi bộ đội với! 你让我跟你一起参军吧!

Cứu tôi với! 救救我!

Thế bên nào được,bên nào thua,anh kể lại cho tôi nghe với! 哪边赢了,哪边输了,你讲给我听听吧!

nhé(nhớ,nhá): 叮嘱、要求,还可以表示赞叹,带有亲昵的语言色彩,在庄重场合不常用。

Con phải học hành chăm chỉ nhé. 孩子,你要专心学习噢!

Cậu sang với tôi nhé! 你来我这儿吧!

Chúng ta đi thăm cô ấy nhé. 咱们去看看她吧!

Được tham gia trận đánh lớn như vậy,sướng nhé! 能够参加那么大的战斗,可真痛快噢!

đã: 表示要求先作某事。

Chúng ta nghỉ đã! 我们先休息一会儿!

Ăn cơm cái đã rồi đi đâu sẽ hay. 先吃饭,以后去哪儿再说。

Chúng ta hãy làm bài tập này đã! 我们先作这个练习!

Anh hãy nói hết đi đã! 你先说完吧!

责编:李亚林

发表评论(共0条评论)
请自觉遵守互联网相关政策法规,评论内容只代表网友观点,发表审核后显示!

国家电网校园招聘考试直播课程通关班

  • 讲师:刘萍萍 / 谢楠
  • 课时:160h
  • 价格 4580

特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关

配套通关班送国网在线题库一套

课程专业名称
讲师
课时
查看课程

国家电网招聘考试录播视频课程

  • 讲师:崔莹莹 / 刘萍萍
  • 课时:180h
  • 价格 3580

特色解密新课程高频考点,免费学习,助力一次通关

配套全套国网视频课程免费学习

课程专业名称
讲师
课时
查看课程
在线题库
面授课程更多>>
图书商城更多>>
在线报名
  • 报考专业:
    *(必填)
  • 姓名:
    *(必填)
  • 手机号码:
    *(必填)
返回顶部