- 讲师:刘萍萍 / 谢楠
- 课时:160h
- 价格 4580 元
特色双名师解密新课程高频考点,送国家电网教材讲义,助力一次通关
配套通关班送国网在线题库一套
1、引出所使用的交通工具,意为"乘、坐"。-Tôi sẽ đi Hàm Nội bằng máy bay của Hãng hàng không Việt Nam.我将乘坐越南航空公司的班机到河内。
2、引出进行某种活动所借助的工具,意为"用"。-Nhiều khi chúng tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.许多时候我们用信用卡结算。
3、表示物件的质料,意为"用......做的"。-Tranh bằng lụa,bằng sơn mài là những sản phẩm nổi tiếng của Việt Nam.绸画、磨漆画是越南有名的产品。
4、表示语言,意为"借助、凭"。-Họ có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh,tiếng Trung.他们可以用英语、中文聊天。
责编:李亚林
上一篇:越南语日常用语1
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
课程专业名称 |
讲师 |
课时 |
查看课程 |
---|
点击加载更多评论>>