越南语日常用语3
来源:长理培训发布时间:2017-07-05 11:19:47
睡 好。
Ngủ ngon.
晚 安!
Chúc ngủ ngon!
明 早 见。
Sáng mai gặp lại.
。
做 个 甜 美 的 梦。
Chúc có một giấc mơ đẹp.
做 个 好 梦。
Có giấc mơ đẹp.
我 要 去 睡 觉 了。
Anh sắp đi ngủ rồi.
上 床 睡 觉 去。
Lên giường ngủ đi.
睡 觉 的 时 间 到 了。
Đến giờ ngủ rồi.
点击加载更多评论>>